Các từ liên quan tới 橋頭駅 (遼寧省)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
駅頭 えきとう
gần nhà ga
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi