橋頭保
はしあたまほ「KIỀU ĐẦU BẢO」
Vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
Khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch

橋頭保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋頭保
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).