Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản