Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
橘 たちばな
quả quít, quả quất
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch