Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橘公長
橘 たちばな
quả quít, quả quất
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch