Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橘正紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
橘 たちばな
quả quít, quả quất
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc