機会を逃す
きかいをのがす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bỏ lỡ cơ hội

Bảng chia động từ của 機会を逃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機会を逃す/きかいをのがすす |
Quá khứ (た) | 機会を逃した |
Phủ định (未然) | 機会を逃さない |
Lịch sự (丁寧) | 機会を逃します |
te (て) | 機会を逃して |
Khả năng (可能) | 機会を逃せる |
Thụ động (受身) | 機会を逃される |
Sai khiến (使役) | 機会を逃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機会を逃す |
Điều kiện (条件) | 機会を逃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 機会を逃せ |
Ý chí (意向) | 機会を逃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 機会を逃すな |
機会を逃す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会を逃す
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
好機を逃す こうきをのがす
để để cho một cơ hội trượt
機会を外す きかいをはずす
mất cơ hội
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機会を修理する きかいをしゅうりする
chữa máy.