機会を外す
きかいをはずす
Mất cơ hội

機会を外す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会を外す
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
機会を逃す きかいをのがす
bỏ lỡ cơ hội
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).