機会均等
きかいきんとう「KI HỘI QUÂN ĐẲNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cân bằng với cơ hội

機会均等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会均等
雇用機会均等委員会 こようきかいきんとういいんかい
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng.
男女雇用機会均等法 だんじょこようきかいきんとうほう
Bình đẳng giới trong luật lao động
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng
均等割 きんとうわり
trên (về) hoặc ở (tại) một cơ sở đầu người
均等化 きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
不均等 ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT