雇用機会均等委員会
こようきかいきんとういいんかい
Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng.

雇用機会均等委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用機会均等委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
機会均等 きかいきんとう
cân bằng với cơ hội
男女雇用機会均等法 だんじょこようきかいきんとうほう
Bình đẳng giới trong luật lao động
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi