機会損失
きかいそんしつ「KI HỘI TỔN THẤT」
☆ Danh từ
Sự bỏ lỡ cơ hội, sự tuột mất cơ hội

機会損失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会損失
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機会を失う きかいをうしなう
thất cơ.
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu