機会を失う
きかいをうしなう
Thất cơ.

機会を失う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会を失う
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機会損失 きかいそんしつ
sự bỏ lỡ cơ hội, sự tuột mất cơ hội
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機会を伺う きかいをうかがう
chờ đợi cơ hội
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.