機器と資材用品
ききとしざいよーひん
Máy móc, thiết bị và nguồn vật tư
機器と資材用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機器と資材用品
養殖資材/機器 ようしょくしざい/きき
Nguyên liệu/thiết bị nuôi trồng thủy sản
リース用資材 リースようしざい
nguyên liệu dùng cho làm vòng hoa
フラワー用資材 フラワーようしざい
nguyên liệu dùng cho hoa
滅菌機器用品 めっきんききようひん
máy móc thiết bị tiệt trùng
消毒機器用品 しょうどくききようひん
máy móc thiết bị khử trùng
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
裁縫用資材 さいほうようしざい
nguyên liệu dùng cho may vá