裁縫用資材
さいほうようしざい
☆ Danh từ
Nguyên liệu dùng cho may vá
裁縫用資材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁縫用資材
裁縫用品 さいほうようひん
dụng cụ may
裁縫道具/裁縫用品 さいほうどうぐ/さいほうようひん
dụng cụ may
リース用資材 リースようしざい
nguyên liệu dùng cho làm vòng hoa
フラワー用資材 フラワーようしざい
nguyên liệu dùng cho hoa
裁縫 さいほう
khâu vá; công việc khâu vá
裁縫用口金 さいほうようくちがね
khóa may
資材 しざい
vật tư xây dựng
フラワー/リース用資材 フラワー/リースようしざい
nguyên liệu dùng cho hoa / vòng hoa