機密性
きみつせい「KI MẬT TÍNH」
Bảo mật
☆ Danh từ
Bí mật, cơ mật; bảo mật

機密性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機密性
トラフィックフロー機密性 トラフィックフローきみつせい
sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
内容機密性 ないようきみつせい
tính bảo mật nội dung
メッセージ流れ機密性 メッセージながれきみつせい
bảo mật luồng tin nhắn
ナイショ 秘密
Bí mật
機密 きみつ
cơ mật
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ