機密漏洩
きみつろうえい「KI MẬT LẬU DUỆ」
☆ Danh từ
Sự tiết lộ bí mật

機密漏洩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機密漏洩
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
秘密を漏洩する ひみつをろうえいする
rò rỉ bí mật.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
歯科漏洩 しかろーえー
rò rỉ nha khoa
ナイショ 秘密
Bí mật