Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
軍紀 ぐんき
Kỷ luật quân đội
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
歯科漏洩 しかろーえー
rò rỉ nha khoa
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.