機械命令
きかいめいれい「KI GIỚI MỆNH LỆNH」
☆ Danh từ
Lệnh máy
Chỉ thị máy

機械命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械命令
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械語命令 きかいごめいれい
lệnh máy
命令 めいれい
mệnh lệnh.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械 きかい
bộ máy
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh