機械巻き用
きかいまきよう
☆ Danh từ
Đồ dùng cho máy cuốn
機械巻き用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械巻き用
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械 きかい
bộ máy
手巻き用 てまききよう
đồ dùng cho việc cuốn bằng tay (dùng cho các loại dụng cụ, vật liệu, hoặc thực phẩm liên quan đến việc cuốn tay như: cuốn màng co, cuốn sushi)
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp
食品機械用スプレー しょくひんきかいようスプレー
phun xịt cho máy móc thực phẩm
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.