手巻き用
てまききよう「THỦ QUYỂN DỤNG」
☆ Danh từ
Đồ dùng cho việc cuốn bằng tay
(dùng cho các loại dụng cụ, vật liệu, hoặc thực phẩm liên quan đến việc cuốn tay như: cuốn màng co, cuốn sushi)
手巻き用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手巻き用
手巻き てまき てまきき
cuốn hoặc sự lăn bằng tay
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay
機械巻き用 きかいまきよう
đồ dùng cho máy cuốn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.