Kết quả tra cứu 手巻き用
Các từ liên quan tới 手巻き用
手巻き用
てまききよう
「THỦ QUYỂN DỤNG」
☆ Danh từ
◆ Đồ dùng cho việc cuốn bằng tay (dùng cho các loại dụng cụ, vật liệu, hoặc thực phẩm liên quan đến việc cuốn tay như: cuốn màng co, cuốn sushi)
Đăng nhập để xem giải thích