Các từ liên quan tới 機械式テレビジョン
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械式フローチセンサ きかいしきフローセンサ
cảm biến dòng cơ khí
機械式フロースイッチ きかいしきフロースイッチ
công tắc dòng cơ khí
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
最近式機械 さいきんしききかい
máy móc tối tân.
機械式フロースイッチ/センサ きかいしきフロースイッチ/センサ
máy đo lưu lượng / cảm biến cơ khí.
機械 きかい
bộ máy
機械式圧力スイッチ きかいしきあつりょくスイッチ
máy chuyển đổi áp suất cơ khí