機械類
きかいるい「KI GIỚI LOẠI」
☆ Danh từ
Các loại máy móc

機械類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械類
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械 きかい
bộ máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
セションプロトコル機械 セションプロトコルきかい
thiết bị giao thức phiên