甲虫 かぶとむし カブトむし カブトムシ こうちゅう
Bọ cánh cứng Coleoptera
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
甲虫類 こうちゅうるい
loài bọ cánh cứng
甲虫目 こうちゅうもく
bộ Bọ cánh cứng
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực