機能塗料
きのうとりょう「KI NĂNG ĐỒ LIÊU」
☆ Danh từ
Sơn chức năng

機能塗料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能塗料
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
塗料 とりょう
sơn
機能性飲料 きのうせいいんりょう
đồ uống chức năng
メタリック塗料 メタリックとりょう
Sơn kim loại
スプレー塗料 スプレーとりょう
sơn phun
塗料ノズル とりょうノズル
vòi phun sơn (bộ phận quan trọng của súng phun sơn, có chức năng phun sơn ra ngoài thành dạng sương mịn)
ジンク塗料 ジンクとりょう
sơn kẽm phủ
塗料カップ とりょうカップ
Cốc sơn liệu