Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診断機能 しんだんきのう
chức năng chẩn đoán
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ
診断用機器 しんだんよーきき
thiết bị chẩn đoán
性能テスト せーのーテスト
kiểm tra hiệu suất
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán