診断用機器
しんだんよーきき
Thiết bị chẩn đoán
診断用機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診断用機器
診断機能 しんだんきのう
chức năng chẩn đoán
故障診断器 こしょうしんだんうつわ
thiết bị chẩn đoán lỗi máy
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
機能診断テスト きのうしんだんテスト
kiểm tra chức năng chuẩn đoán
テスター/故障診断器 テスター/こしょうしんだんうつわ
đo kiểm/thiết bị chẩn đoán lỗi.
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán
診断ユーティリティ しんだんユーティリティ
công cụ chẩn đoán