Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送出機関 そうしゅつきかん
Cơ quan phái cử
出先機関 でさききかん
Văn phòng chi nhánh.
出力機構 しゅつりょくきこう
thiết bị ra
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入出力機構 にゅうしゅつりょくきこう
đơn vị, thiết bị đầu vào/ra