機関名
きかんめい「KI QUAN DANH」
☆ Danh từ
Tên cơ quan

機関名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機関名
機関名の階層性 きかんめいのかいそうせい
hệ thống tên của một tập hợp
命名機関 めいめいきかん
cơ chế đặt tên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
名機 めいき
máy móc hiệu suất cao
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.