Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関名 きかんめい
tên cơ quan
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp