Các từ liên quan tới 機関直結式冷房装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
冷房装置 れいぼうそうち
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
暖房装置 だんぼうそうち
lò sưởi, thiết bị sưởi ấm
冷却装置 れいきゃくそうち
thiết bị làm lạnh
冷凍装置 れいとうそうち
thiết bị làm đông lạnh
冷房 れいぼう
Điều hòa, thiết bị làm mát
機械装置 きかいそうち
máy móc thiết bị
冷房関連用品 れいぼうかんれんようひん
Sản phẩm liên quan đến máy lạnh.