Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜垣造船
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
菱垣廻船 ひがきかいせん ひしがきかいせん
tàu vận chuyển hàng lớn của Nhật Bản thời Edo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.