Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱垣廻船
ひがきかいせん ひしがきかいせん
tàu vận chuyển hàng lớn của Nhật Bản thời Edo
廻船 かいせん
thuyền bốc dỡ hàng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
垣 かき
hàng rào
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu
「VIÊN HỒI THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích