Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檜山カップリング
khớp nối trục
khớp nối
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
カップリング曲 カップリングきょく
bài hát phụ được phát hành kèm theo ca khúc chính
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
酸化カップリング さんかカップリング
liên kết oxy hóa