Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
檳榔 びろう びりょう ほき あじまさ びんろう びにろう
cây cau
檳榔子 びんろうじ ビンロウジ
quả cau
檳榔樹 びんろうじゅ ビンロウジュ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc