Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
檳榔 びろう びりょう ほき あじまさ びんろう びにろう
cây cau
檳榔子 びんろうじ ビンロウジ
quả cau
檳榔樹 びんろうじゅ ビンロウジュ
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này