Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)
駅前 えきまえ
trước ga
廃駅 はいえき
nhà ga bỏ hoang