Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檸檬色
檸檬 レモン れもん
quả chanh
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng