Các từ liên quan tới 櫓 (ヨーロッパの城郭)
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
櫓 ろ やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu