Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火の見櫓 ひのみやぐら
tháp canh; chòi canh.
鉄火 てっか
trò cờ bạc
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
櫓 ろ やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
鉄火場 てっかば
phòng đánh bạc.
鉄火巻 てっかまき
món tekkamaki
鉄火丼 てっかどんぶり
món cơm trộn dấm và cá sống
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.