火の見櫓
ひのみやぐら「HỎA KIẾN LỖ」
☆ Danh từ
Tháp canh; chòi canh.

火の見櫓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火の見櫓
火の見 ひのみ
(viết tắt của 「火の見櫓(やぐら)」) tháp báo động hỏa hoạn
見櫓 みせやぐら
đài quan sát
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
櫓 ろ やぐら
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
櫓臍 ろべそ
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
櫓櫂 ろかい
mái chèo