Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫛引政敏
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
櫛 くし
lược chải đầu; lược
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
政府取引 せいふとりひき
buôn bán của nhà nước.
割引政策 わりびきせいさく
chính sách chiết khấu
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác