Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一斗 いっと
một đấu
一斗缶 いっとかん
can 1 đấu, can 18 lít
一斗枡 いっとます
18-litre measuring container
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
櫛 くし
lược chải đầu; lược
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.