Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
櫛 くし
lược chải đầu; lược
真(命題の…) まこと(めーだいの…)
truth
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.
櫛箱 くしばこ
hộp lược
櫛笥 くしげ
giá đỡ lược