Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真(命題の…)
まこと(めーだいの…)
truth
命題 めいだい
mệnh đề.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
逆命題 ぎゃくめいだい
mệnh đề đảo, phản đề
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
否定命題 ひていめいだい
mệnh đề phủ định
命題論理 めいだいろんり
logic mệnh đề
肯定命題 こうていめいだい
mệnh đề khẳng định
命題関数 めいだいかんすう
hàm mệnh đề
Đăng nhập để xem giải thích