Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫟野川砂防ダム
土砂ダム どしゃダム
đập trầm tích
砂防 さぼう
điều khiển làm mòn
櫟 いちい イチイ くぬぎ くのぎ クヌギ
cây sồi; Quercus acutissima (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)