Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂土 さど すなど
đất cát
土砂 どしゃ
trái đất và cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
砂質土 さしつど
đất cát (chuyên ngành xây dựng)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土砂崩れ どしゃくずれ
sự lở đất
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất