Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫨山めぐみ
山櫨 やまはぜ
woodland sumac (Rhus sylvestris)
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
黄櫨 はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ
cá bống
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng