Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫻井ありす
櫻 さくら
anh đào.
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
あぶり出す あぶりだす
dần dần hé lộ những gì đã che giấu, tình hình trở nên rõ ràng từng chút một
隙あり すきあり すきアリ スキあり
có sơ hở, không phòng thủ
すり足 すりあし
bước len lén, rón rén
垢すり あかすり
scrubbing, getting grime off
variation of "arimasu" used by the prostitutes of the Yoshiwara red light district in the Edo period
井 い せい
cái giếng