Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井戸掘り いどほり
sự đào giếng; người đào giếng;người thợ đào giếng
掘り抜き井戸 ほりぬきいど
giếng phun
掘り合う 掘り合う
khắc vào
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước