Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫻井ゆりの
櫻 さくら
anh đào.
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
tulip tree
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
賭弓 のりゆみ
bắn cung có thưởng
市井の臣 しせいのしん
những người sống trong thành phố